Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɜː.ˌdʒuːs/

Danh từ sửa

verjuice /ˈvɜː.ˌdʒuːs/

  1. Nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng).

Tham khảo sửa