Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛr.ə.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

verily /ˈvɛr.ə.li/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thực ra, quả thực, đích thực.

Tham khảo

sửa