verification
Tiếng Anh Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- (Anh) IPA: /ˌver.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
- (Mỹ) IPA: /ˌvɛr.ə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Âm thanh (US)
Danh từ Sửa đổi
verification (đếm được và không đếm được, số nhiều verifications)
Tham khảo Sửa đổi
- "verification". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)