Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˈrɪ.dɪ.kəl/

Tính từ

sửa

veridical /və.ˈrɪ.dɪ.kəl/

  1. (Thường) (mỉa mai) trung thực.
  2. Đúng sự thực.

Tham khảo

sửa