Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc verdig
gt verdig
Số nhiều verdige
Cấp so sánh verdigere
cao verdigst

verdig

  1. Đáng, xứng đáng.
    Han fikk en verdig etterfølger i stillingen.
    Jeg er ikke verdig (til) all denne heder og ære.
  2. Trang trọng, trang nghiêm.
    å ta på seg en verdig mine

Tham khảo

sửa