verdig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | verdig |
gt | verdig | |
Số nhiều | verdige | |
Cấp | so sánh | verdigere |
cao | verdigst |
verdig
- Đáng, xứng đáng.
- Han fikk en verdig etterfølger i stillingen.
- Jeg er ikke verdig (til) all denne heder og ære.
- Trang trọng, trang nghiêm.
- å ta på seg en verdig mine
Tham khảo
sửa- "verdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)