Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít verden verdenen
Số nhiều verdener verdenene

verden

  1. Vũ trụ, vạn vật.
    Han tror verdens undergang er nær.
    Trái đất, địa cầu, thế giới.
    Fra hele verden kom det folk for å se.
    å reise verden rundt
    den tredje verden — Thế giới thứ ba.
    Thế gian, trần gian, trần thế, cõi trần.
    Å få saken ut av verden
    Slik er verdens gang.
    å komme til verden — Chào đời.
    Aldri i verden! — Không bao giờ!
    Du (store) verden! — Trời đất ơi! Thiên địa ơi!
  2. Lãnh vực.
    drømmenes/musikkens/dyrenes verden

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa