verden
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verden | verdenen |
Số nhiều | verdener | verdenene |
verden gđ
- Vũ trụ, vạn vật.
- Han tror verdens undergang er nær.
- Trái đất, địa cầu, thế giới.
- Fra hele verden kom det folk for å se.
- å reise verden rundt
- den tredje verden — Thế giới thứ ba.
- Thế gian, trần gian, trần thế, cõi trần.
- Å få saken ut av verden
- Slik er verdens gang.
- å komme til verden — Chào đời.
- Aldri i verden! — Không bao giờ!
- Du (store) verden! — Trời đất ơi! Thiên địa ơi!
- Lãnh vực.
- drømmenes/musikkens/dyrenes verden
Từ dẫn xuất
sửa- (0) verdensrom gđ: Không gian, không trung.
- (1) forretnings verden: Lãnh vực thương mại.
Tham khảo
sửa- "verden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)