forretnings verden
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forretnings verden | forretnings verdenen |
Số nhiều | forretnings verdener | forretnings verdenene |
Danh từ
sửaforretnings verden gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "forretnings verden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)