Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verdelet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
Giống cái
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
(
Vin verdelet
) (tiếng địa phương)
rượu vang
còn
hơi
chua
.
Tham khảo
sửa
"
verdelet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)