Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verbose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌvɜː.ˈboʊs/
Hoa Kỳ
[ˌvɜː.ˈboʊs]
Tính từ
sửa
verbose
/ˌvɜː.ˈboʊs/
Nói
dài
.
a
verbose
speaker
— người nói dài
Dài dòng
.
a
verbose
argument
— lý lẽ dài dòng
Tham khảo
sửa
"
verbose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)