Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɜː.ˈboʊs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

verbose /ˌvɜː.ˈboʊs/

  1. Nói dài.
    a verbose speaker — người nói dài
  2. Dài dòng.
    a verbose argument — lý lẽ dài dòng

Tham khảo

sửa