Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verbalization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
verbalization
Sự
phát biểu
bằng
lời nói
.
verbalization
of an idea
— sự phát biểu một ý bằng lời nói
Sự
nói
dài dòng
.
(
Ngôn ngữ học
) Sự động
từ hoá
.
Tham khảo
sửa
"
verbalization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)