verbalisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verbalisation /vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/ |
verbalisation /vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/ |
verbalisation gc /vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "verbalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)