Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑ̃t.ʁy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ventru
/vɑ̃t.ʁy/
ventrus
/vɑ̃t.ʁy/
Giống cái ventrue
/vɑ̃t.ʁy/
ventrues
/vɑ̃t.ʁy/

ventru /vɑ̃t.ʁy/

  1. Sệ bụng.
    Un homme ventru — người sệ bụng
  2. Phình bụng.
    Vase ventru — cái bình phình bụng

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ventru
/vɑ̃t.ʁy/
ventrus
/vɑ̃t.ʁy/

ventru /vɑ̃t.ʁy/

  1. Người sệ bụng.

Tham khảo

sửa