Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvi.nəs/

Tính từ sửa

venous /ˈvi.nəs/

  1. (Thuộc) Tĩnh mạch.
    venous system — hệ tĩnh mạch
  2. (Như) Venose.

Tham khảo sửa