Xem thêm: Venen, vénen, veñen

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)
  • Vần: -eːnən

Danh từ

sửa

venen

  1. Dạng số nhiều của veen.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Danh từ

sửa

venen 

  1. Dạng xác định số ít của vene

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

venen 

  1. Dạng xác định số ít của ven

Danh từ

sửa

venen gc hoặc

  1. Dạng xác định giống đực số ít của vene

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

venen

  1. Dạng xác định số ít của ven

Từ đảo chữ

sửa