venne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å venne |
Hiện tại chỉ ngôi | venner |
Quá khứ | vente |
Động tính từ quá khứ | vent |
Động tính từ hiện tại | — |
venne
- Làm quen, tập cho quen, tập thói quen.
- Du må venne deg av med å se på TV hver kveld.
- å venne noen av med noe — Tập cho ai bỏ thói quen nào.
- å venne noen til noe — Tập cho ai có thói quen nào.
Tham khảo
sửa- "venne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)