Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vendredi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑ̃d.ʁə.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vendredi
/vɑ̃d.ʁə.di/
vendredis
/vɑ̃d.ʁə.di/
vendredi
gđ
/vɑ̃d.ʁə.di/
Ngày
thứ sáu
.
vendredi
saint
— ngày thứ sáu trước lễ phục sinh (giỗ Chúa Giê xu)
Tham khảo
sửa
"
vendredi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)