Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑ̃.dɑ̃ʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vendange
/vɑ̃.dɑ̃ʒ/
vendanges
/vɑ̃.dɑ̃ʒ/

vendange gc /vɑ̃.dɑ̃ʒ/

  1. Sự hái nho.
  2. Nho hái.
    Presser la vendange — ép nho hái
  3. (Số nhiều) Mùa hái nho, vụ hái nho.

Tham khảo

sửa