Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vendange
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑ̃.dɑ̃ʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vendange
/vɑ̃.dɑ̃ʒ/
vendanges
/vɑ̃.dɑ̃ʒ/
vendange
gc
/vɑ̃.dɑ̃ʒ/
Sự
hái
nho
.
Nho
hái
.
Presser la
vendange
— ép nho hái
(
Số nhiều
)
Mùa
hái
nho
,
vụ
hái
nho
.
Tham khảo
sửa
"
vendange
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)