Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vendable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɑ̃.dabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vendable
/vɑ̃.dabl/
vendables
/vɑ̃.dabl/
Giống cái
vendable
/vɑ̃.dabl/
vendables
/vɑ̃.dabl/
vendable
/vɑ̃.dabl/
Có thể
bán
.
Ces vieux livres sont encore
vendables
— những sách cũ ấy còn có thể bán
Trái nghĩa
sửa
Invendable
Tham khảo
sửa
"
vendable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)