Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑ̃.dabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vendable
/vɑ̃.dabl/
vendables
/vɑ̃.dabl/
Giống cái vendable
/vɑ̃.dabl/
vendables
/vɑ̃.dabl/

vendable /vɑ̃.dabl/

  1. Có thể bán.
    Ces vieux livres sont encore vendables — những sách cũ ấy còn có thể bán

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa