vendémiaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑ̃.de.mjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vendémiaire /vɑ̃.de.mjɛʁ/ |
vendémiaire /vɑ̃.de.mjɛʁ/ |
vendémiaire gđ /vɑ̃.de.mjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "vendémiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)