Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑ̃.de.mjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vendémiaire
/vɑ̃.de.mjɛʁ/
vendémiaire
/vɑ̃.de.mjɛʁ/

vendémiaire /vɑ̃.de.mjɛʁ/

  1. Tháng nho (lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo

sửa