Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛɫ.və.ti/

Tính từ

sửa

velvety /ˈvɛɫ.və.ti/

  1. Mượt như nhung.
  2. (Nghĩa bóng) Dịu dàng, nhẹ nhàng.
    a velvety touch on the paino — sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
    velvety wine — rượu vang dịu

Tham khảo

sửa