Tiếng Anh

sửa
 
velodrome

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvel.ə.droʊm/

Danh từ

sửa

velodrome /ˈvel.ə.droʊm/

  1. Anh từ.
  2. Sân đua xe đạp.

Tham khảo

sửa