Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vekk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
vekk
Xa
,
xa
xôi
,
xa cách
,
cách biệt
.
Han drog
vekk
fra Oslo.
Klokka mi er
vekk
.
å skrape
vekk
gammel maling
stadig
vekk
— Hay, thường. Hoài hoài, mãi mãi.
borte
vekk
— Thật xa.
Tham khảo
sửa
"
vekk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)