Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

vekk

  1. Xa, xa xôi, xa cách, cách biệt.
    Han drog vekk fra Oslo.
    Klokka mi er vekk.
    å skrape vekk gammel maling
    stadig vekk — Hay, thường. Hoài hoài, mãi mãi.
    borte vekk — Thật xa.

Tham khảo sửa