Tiếng Na Uy

sửa
Tập tin:Veke.jpg
veke

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít veke veken
Số nhiều veker vekene

veke

  1. Tim đèn, bấc đèn.
    å tenne på veken

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa