Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tập tin:Veke.jpg
veke
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
veke
veken
Số nhiều
veker
vekene
veke
gđ
Tim
đèn,
bấc
đèn.
å tenne på
veken
Phương ngữ khác
sửa
veike
Tham khảo
sửa
"
veke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)