veinard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛ.naʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | veinard /vɛ.naʁ/ |
veinards /vɛ.naʁ/ |
Giống cái | veinarde /vɛ.naʁd/ |
veinards /vɛ.naʁ/ |
veinard /vɛ.naʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
veinard /vɛ.naʁ/ |
veinards /vɛ.naʁ/ |
veinard gđ /vɛ.naʁ/
Tham khảo
sửa- "veinard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)