Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vegne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
vegne
gđ
(
Người
)
Thay mặt
, đại
diện
,
thay thế
.
Jeg er glad på dine
vegne
.
på
vegne
av
— Nhân danh, thay mặt cho...
Tham khảo
sửa
"
vegne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)