Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít veggseksjon veggseksjonen
Số nhiều veggseksjoner veggseksjonene

Danh từ

sửa

veggseksjon

  1. Bộ tủ phòng khách.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa