veggseksjon
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veggseksjon | veggseksjonen |
Số nhiều | veggseksjoner | veggseksjonene |
Danh từ
sửaveggseksjon gđ
- Bộ tủ kê ở phòng khách.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "veggseksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)