Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vegan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvi.ɡən/
Danh từ
sửa
vegan
/ˈvi.ɡən/
Người
ăn
chay
chặt chẽ
(không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ).
Tính từ
sửa
vegan
/ˈvi.ɡən/
Ăn
chay
.
Tham khảo
sửa
"
vegan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)