Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.ɡən/

Danh từ

sửa

vegan /ˈvi.ɡən/

  1. Người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ).

Tính từ

sửa

vegan /ˈvi.ɡən/

  1. Ăn chay.

Tham khảo

sửa