Tiếng Anh

sửa
 
vega

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.ɡə/

Danh từ

sửa

vega /ˈvi.ɡə/

  1. Sao Vêga, sao Bạch Minh.

Tham khảo

sửa