Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å vedlegge
Hiện tại chỉ ngôi vedlegger
Quá khứ vedla
Động tính từ quá khứ vedlagt
Động tính từ hiện tại

vedlegge

  1. Kèm, kèm theo, đính kèm.
    Jeg vedlegger svarporto.
    Attestene er vedlagt søknaden.
    Kvittering følger vedlagt.

Tham khảo

sửa