Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vedde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å vedde
Hiện tại chỉ ngôi
vedder
Quá khứ
vedda
,
veddet
Động tính từ quá khứ
vedda
,
veddet
Động tính từ hiện tại
—
vedde
Cá
, đánh
cá
, đánh cuộc.
Jeg
vedder
5 kroner med deg på at han taper.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
veddeløp
gđ
: Sự đánh
cá ngựa
.
(1)
veddemål
gđ
: Sự, cuộc đánh
cá
, đánh cuộc.
Tham khảo
sửa
"
vedde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)