Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vautrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔt.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
vautrer
ngoại động từ
/vɔt.ʁe/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Lăn
,
đầm
(mình).
Le porc
vautre
son corps dans la boue
— con lợn đầm mình trong bùn
Tham khảo
sửa
"
vautrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)