Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔt.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

vautrer ngoại động từ /vɔt.ʁe/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lăn, đầm (mình).
    Le porc vautre son corps dans la boue — con lợn đầm mình trong bùn

Tham khảo

sửa