vassdrag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vassdrag | vassdraget |
Số nhiều | vassdrag | vassdraga, vassdrag ene |
vassdrag gđ
Tham khảo
sửa- "vassdrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vassdrag | vassdraget |
Số nhiều | vassdrag | vassdraga, vassdrag ene |
vassdrag gđ