Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vasectomy /.tə.mi/

  1. Phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch).

Tham khảo

sửa