vasculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vas.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vasculaire /vas.ky.lɛʁ/ |
vasculaires /vas.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | vasculaire /vas.ky.lɛʁ/ |
vasculaires /vas.ky.lɛʁ/ |
vasculaire /vas.ky.lɛʁ/
- (Giải phẫu) (thuộc) mạch.
- Système vasculaire — hệ mạch
- (Thực vật học) Có mạch.
- Plantes vasculaires — cây có mạch
Tham khảo
sửa- "vasculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)