Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑːr.nɪ.ʃiɳ.ˈdeɪ/

Danh từ sửa

varnishing-day /ˈvɑːr.nɪ.ʃiɳ.ˈdeɪ/

  1. Ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật).

Tham khảo sửa