Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.ˈrɑɪ.ə.ləµ;ù ˌvɛr.i.ˈoʊ.lə/

Danh từ sửa

variola /və.ˈrɑɪ.ə.ləµ;ù ˌvɛr.i.ˈoʊ.lə/

  1. (Y học) Bệnh đậu mùa.

Tham khảo sửa