varicose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.rə.ˌkoʊs/
Tính từ
sửavaricose /ˈvæ.rə.ˌkoʊs/
- (Y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch.
- Bị giãn tĩnh mạch.
Tham khảo
sửa- "varicose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)