Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæ.rə.ˌkoʊs/

Tính từ

sửa

varicose /ˈvæ.rə.ˌkoʊs/

  1. (Y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch.
  2. Bị giãn tĩnh mạch.

Tham khảo

sửa