Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.pəd/

Tính từ sửa

vapid /ˈvæ.pəd/

  1. Nhạt, nhạt nhẽo.
    vapid beer — bia nhạt
    a vapid conversation — cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

Tham khảo sửa