vantrives
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vantrives |
Hiện tại chỉ ngôi | vantrives |
Quá khứ | vantrivdes |
Động tính từ quá khứ | vantrives, vantrivs |
Động tính từ hiện tại | — |
vantrives
- Không ưa, không thích, không vừa lòng.
- Han vantrives på skolen.
- Plantene vantrivdes i skyggen.
Từ dẫn xuất sửa
- (0) vantrivsel gđ: Sự không ưa, không thích, không vừa lòng.
Tham khảo sửa
- "vantrives", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)