Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑ̃.taʁ.diz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vantardise
/vɑ̃.taʁ.diz/
vantardises
/vɑ̃.taʁ.diz/

vantardise gc /vɑ̃.taʁ.diz/

  1. Thói khoe khoang, thói huênh hoang.
  2. Lời khoe khoang, lời huênh hoang.

Tham khảo

sửa