Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
vante
vanten
Số nhiều
vanter
vantene
vante
gđ
Bao tay liền bốn ngón.
De passer på at barna bruker
vanter
når det er kaldt ute.
Tham khảo
sửa
"
vante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)