vanskelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vanskelig |
gt | vanskelig | |
Số nhiều | vanskelige | |
Cấp | so sánh | vanskeligere |
cao | vanskeligst |
vanskelig
- Khó, khó khăn. Khó tính, khó chịu.
- Han synes norsk er vanskelig.
- Han er i et vanskelig humør i dag.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) vanskelighet gđc: Sự khó khăn.
Tham khảo
sửa- "vanskelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)