Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vannerie
/van.ʁi/
vanneries
/van.ʁi/

vannerie gc /van.ʁi/

  1. Nghề đan lát.
  2. Đồ đan lát.

Tham khảo

sửa