Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vannerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/van.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vannerie
/van.ʁi/
vanneries
/van.ʁi/
vannerie
gc
/van.ʁi/
Nghề
đan lát
.
Đồ
đan lát
.
Tham khảo
sửa
"
vannerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)