vanner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ne/
Ngoại động từ
sửavanner ngoại động từ /va.ne/
- Sảy (thóc).
- (Thông tục) Làm mệt nhoài.
- Marche qui nous a vannés — cuộc đi bộ làm chúng tôi mệt nhoài
- (Bếp núc) khuấy (nước xốt... ).
- Đặt cửa van (vào đập nước... ).
- Đặt van (vào ống nước... ).
- (Thông tục) Chế giễu người khác.
Tham khảo
sửa- "vanner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)