Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vanneau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/va.nɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vanneau
/va.nɔ/
vanneaux
/va.nɔ/
vanneau
gđ
/va.nɔ/
Chim
te te
.
(
Số nhiều
)
Lông
đầu cánh
(của chim).
Tham khảo
sửa
"
vanneau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)