Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vandring vandringa, vandringen
Số nhiều vandringer vandringene

vandring gđc

  1. Sự đi lang thang, lêu lổng.
    De er stadig på vandring.
    jordens vandring rundt sola

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa