vandring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vandring | vandringa, vandringen |
Số nhiều | vandringer | vandringene |
vandring gđc
- Sự đi lang thang, lêu lổng.
- De er stadig på vandring.
- jordens vandring rundt sola
Từ dẫn xuất
sửa- (0) folkevandring: Sự di dân.
Tham khảo
sửa- "vandring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)