folkevandring
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | folkevandring | folkevandringa, folkevandringen |
Số nhiều | folkevandringer | folkevandringene |
Danh từ
sửafolkevandring gđc
- Sự di dân.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "folkevandring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)