Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít folkevandring folkevandringa, folkevandringen
Số nhiều folkevandringer folkevandringene

Danh từ

sửa

folkevandring gđc

  1. Sự di dân.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa