Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ sửa

valorize ngoại động từ /ˈvæ.lə.ˌrɑɪz/

  1. (Thương nghiệp) Bình ổn giá (hàng hoá... ).

Tham khảo sửa