Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /væ.ˈlɛ.kjə.lə/

Danh từ sửa

vallecula /væ.ˈlɛ.kjə.lə/

  1. Rãnh nhỏ, hốc nhỏ.

Tham khảo sửa