Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæl.jənts/

Danh từ sửa

valiance /ˈvæl.jənts/

  1. Xem valiant
  2. Lòng dũng cảm, lòng can đảm.

Tham khảo sửa